outer skin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

outer skin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outer skin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outer skin.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • outer skin

    * kinh tế

    vỏ ngoài

    * kỹ thuật

    vỏ ngoài

    giao thông & vận tải:

    vỏ tàu ngoài