outer ring nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

outer ring nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outer ring giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outer ring.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • outer ring

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    vòng ngoài (ổ bi)