outermost nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
outermost nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outermost giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outermost.
Từ điển Anh Việt
outermost
/'autəmoust/ (outmost) /'autmoust/
* tính từ
ở phía ngoài cùng, ở ngoài xa nhất
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
outermost
* kỹ thuật
ngoài cùng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
outermost
situated at the farthest possible point from a center
Synonyms: outmost