outer garment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
outer garment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outer garment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outer garment.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
outer garment
Similar:
overgarment: a garment worn over other garments
Antonyms: undergarment
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- outer
- outer ear
- outermost
- outerport
- outerwear
- outer bank
- outer belt
- outer case
- outer door
- outer edge
- outer face
- outer flap
- outer form
- outer gate
- outer hull
- outer join
- outer lock
- outer peel
- outer race
- outer rail
- outer ring
- outer side
- outer skin
- outer tube
- outer wrap
- outerorbit
- outerspace
- outer court
- outer fiber
- outer seven
- outer shell
- outer slope
- outer space
- outercourse
- outer barrel
- outer corner
- outer fences
- outer forces
- outer lining
- outer mantle
- outer marker
- outer member
- outer planet
- outer sleeve
- outer string
- outer bearing
- outer density
- outer garment
- outer harbour
- outer measure