overgarment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
overgarment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overgarment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overgarment.
Từ điển Anh Việt
overgarment
/'ouvə'gɑ:mənt/
* danh từ
áo ngoài
Từ điển Anh Anh - Wordnet
overgarment
a garment worn over other garments
Synonyms: outer garment
Antonyms: undergarment