prerogatived nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prerogatived nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prerogatived giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prerogatived.

Từ điển Anh Việt

  • prerogatived

    xem prerogative