petroil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
petroil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm petroil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của petroil.
Từ điển Anh Việt
petroil
* danh từ
xăng pha dầu nhớt
petroil
* danh từ
xăng pha dầu nhớt
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.