hypothec nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hypothec nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hypothec giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hypothec.

Từ điển Anh Việt

  • hypothec

    /hai'pɔθik/

    * danh từ

    (pháp lý) quyền cầm đồ thế nợ, quyền thế nợ bằng bất động sản