hypocrisy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hypocrisy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hypocrisy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hypocrisy.
Từ điển Anh Việt
hypocrisy
/hi'pɔkrəsi/
* danh từ
đạo đức giả
hành động đạo đức giả, thái độ đạo đức giả
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hypocrisy
an expression of agreement that is not supported by real conviction
Synonyms: lip service
insincerity by virtue of pretending to have qualities or beliefs that you do not really have