hypostoma nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hypostoma nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hypostoma giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hypostoma.

Từ điển Anh Việt

  • hypostoma

    xem hypostome+danh từ; số nhiều hypostomas, hypostomata