hypodermic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hypodermic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hypodermic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hypodermic.
Từ điển Anh Việt
hypodermic
/,haipə'də:mik/
* tính từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) hypodermatic)
(y học) dưới da
a hypodermic injection: một mũi tiêm dưới da
* danh từ
(y học) mũi tiêm dưới da
ống tiêm dưới da; kim tiêm dưới da
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hypodermic
relating to or located below the epidermis
hypodermic needle
subcutaneous implant
Synonyms: subcutaneous
Similar:
hypodermic syringe: a piston syringe that is fitted with a hypodermic needle for giving injections
Synonyms: hypo