hypotonic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hypotonic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hypotonic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hypotonic.

Từ điển Anh Việt

  • hypotonic

    * tính từ

    nhược trương

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hypotonic

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    nhược trương

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hypotonic

    (of living tissue) lacking normal tone or tension

    Antonyms: hypertonic

    (of a solution) having a lower osmotic pressure than a comparison solution

    Antonyms: hypertonic