sodium hypochlorite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sodium hypochlorite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sodium hypochlorite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sodium hypochlorite.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sodium hypochlorite

    an unstable salt (NaOCl) used as a bleaching agent and disinfectant

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).