sodium caseinate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sodium caseinate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sodium caseinate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sodium caseinate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sodium caseinate

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    natri caseinat