sodium ferrite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sodium ferrite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sodium ferrite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sodium ferrite.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sodium ferrite

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    natri ferit