sleet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sleet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sleet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sleet.

Từ điển Anh Việt

  • sleet

    /sli:t/

    * danh từ

    mưa tuyết

    * nội động từ

    mưa tuyết

    it sleets: trời mưa tuyết

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sleet

    partially melted snow (or a mixture of rain and snow)

    precipitate as a mixture of rain and snow

    If the temperature rises above freezing, it will probably sleet