slain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

slain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slain.

Từ điển Anh Việt

  • slain

    /slei/

    * ngoại động từ slew; slain

    (thơ ca); (văn học);(đùa cợt) giết

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • slain

    people who have been slain (as in battle)

    killed; `slain' is formal or literary as in "slain warriors"

    a picture of St. George and the slain dragon

    Similar:

    murder: kill intentionally and with premeditation

    The mafia boss ordered his enemies murdered

    Synonyms: slay, hit, dispatch, bump off, off, polish off, remove