sle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sle.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sle
Similar:
systemic lupus erythematosus: an inflammatory disease of connective tissue with variable features including fever and weakness and fatigability and joint pains and skin lesions on the face or neck or arms
Synonyms: disseminated lupus erythematosus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- sle
- sled
- slew
- sleek
- sleep
- sleet
- slept
- slews
- sleaze
- sleazy
- sledge
- sleeky
- sleepy
- sleety
- sleeve
- sleigh
- sleuth
- slecker
- sledder
- sleeker
- sleekly
- sleeper
- sleeved
- sleight
- slender
- slezsko
- sleazily
- sled dog
- sledding
- sleekily
- sleeking
- sleep in
- sleepily
- sleeping
- sleeving
- slewness
- sleekness
- sleep off
- sleep out
- sleepless
- sleepover
- sleepwalk
- sleepwear
- sleighing
- slenderly
- sleuthing
- sleaziness
- sledge dog
- sleek down
- sleek over