slenderly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
slenderly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slenderly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slenderly.
Từ điển Anh Việt
slenderly
* tính từ
mảnh khảnh, thon thả (không rộng lắm như ng tương đối dài hoặc cao)
mảnh khảnh, mảnh dẻ, mảnh mai (người)
ít ỏi, nghèo nàn, nhỏ (về số lượng, tầm cỡ)
mỏng manh
yếu ớt, không âm vang (âm thanh, tiếng nói)
không thích hợp