meagrely nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

meagrely nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm meagrely giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của meagrely.

Từ điển Anh Việt

  • meagrely

    * phó từ

    như meagerly

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • meagrely

    Similar:

    meagerly: to a meager degree or in a meager manner

    these voices are meagerly represented at the conference

    the area is slenderly endowed with natural resources

    Synonyms: sparingly, slenderly

    Antonyms: amply