sleeved nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sleeved nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sleeved giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sleeved.

Từ điển Anh Việt

  • sleeved

    * tính từ

    (trong tính từ ghép) có tay áo thuộc kiểu như thế nào đó

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sleeved

    made with sleeves or sleeves especially as specified; often used in combination

    sleeved garments

    short-sleeved

    Antonyms: sleeveless