sleeveless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sleeveless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sleeveless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sleeveless.

Từ điển Anh Việt

  • sleeveless

    /'sli:vlis/

    * tính từ

    không có tay (áo)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sleeveless

    having no sleeves

    sleeveless summer dresses

    Antonyms: sleeved

    Similar:

    bootless: unproductive of success

    a fruitless search

    futile years after her artistic peak

    a sleeveless errand

    a vain attempt

    Synonyms: fruitless, futile, vain