bootless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bootless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bootless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bootless.

Từ điển Anh Việt

  • bootless

    /'bu:tlis/

    * tính từ

    vô ích

    bootless effort: cố gắng vô ích

    * tính từ

    không có giày ống

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bootless

    unproductive of success

    a fruitless search

    futile years after her artistic peak

    a sleeveless errand

    a vain attempt

    Synonyms: fruitless, futile, sleeveless, vain