fruitless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fruitless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fruitless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fruitless.

Từ điển Anh Việt

  • fruitless

    /'fru:tlis/

    * tính từ

    không ra quả, không có quả

    không có kết quả, thất bại; vô ích

    fruitless efforts: những cố gắng vô ích

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fruitless

    * kinh tế

    không ra quả

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fruitless

    Similar:

    bootless: unproductive of success

    a fruitless search

    futile years after her artistic peak

    a sleeveless errand

    a vain attempt

    Synonyms: futile, sleeveless, vain