sledge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sledge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sledge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sledge.
Từ điển Anh Việt
sledge
/sledʤ/
* danh từ
(như) sledge-hammer
* danh từ
(như) sled
* nội động từ & ngoại động từ
(như) sled
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sledge
* kỹ thuật
búa rèn
búa tạ
đập búa
máy trượt nhấc ray
xây dựng:
nện búa
xe trượt tuyết
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sledge
transport in a sleigh
ride in or travel with a sledge
the antarctic expedition sledged along the coastline
The children sledged all day by the lake
Similar:
sled: a vehicle mounted on runners and pulled by horses or dogs; for transportation over snow
Synonyms: sleigh
maul: a heavy long-handled hammer used to drive stakes or wedges
Synonyms: sledgehammer
sledgehammer: beat with a sledgehammer