maul nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

maul nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maul giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maul.

Từ điển Anh Việt

  • maul

    /mɔ:l/

    * danh từ

    cái vồ lớn

    * ngoại động từ

    đánh thâm tím, hành hạ

    phá hỏng, làm hỏng (vật, vấn đề...)

    phê bình tơi bời, đập tơi bời ((nghĩa bóng))

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • maul

    * kỹ thuật

    búa gỗ

    búa tạ

    cái vồ

    chàng

    dùi đục

    xây dựng:

    búa gỗ nặng

    cơ khí & công trình:

    vồ lớn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • maul

    a heavy long-handled hammer used to drive stakes or wedges

    Synonyms: sledge, sledgehammer

    split (wood) with a maul and wedges

    injure badly by beating

    Synonyms: mangle