sledge-hammer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sledge-hammer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sledge-hammer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sledge-hammer.
Từ điển Anh Việt
sledge-hammer
/'sledʤ,hæmə/
* danh từ ((cũng) sledge)
búa tạ
(định ngữ) như búa tạ
sledge-hammer blows: những đòn búa tạ, những đòn trí mạng
sledge-hammer style: văn đao to búa lớn
* ngoại động từ
quai búa tạ vào
tấn công mãnh liệt để áp đảo