sleuth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sleuth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sleuth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sleuth.
Từ điển Anh Việt
sleuth
/slu:θ/
* danh từ
(như) sleuth-hound
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mật thám, trinh thám
* nội động từ
làm mật thám, đi trinh thám
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sleuth
a detective who follows a trail
Synonyms: sleuthhound
Similar:
spy: watch, observe, or inquire secretly