snoop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
snoop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm snoop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của snoop.
Từ điển Anh Việt
snoop
/snu:p/
* danh từ+ (snooper)
/snooper/
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chõ mõm (vào việc người khác)
đi mò, rình mò
* ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) xoáy, ăn cắp