snoopy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

snoopy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm snoopy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của snoopy.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • snoopy

    a fictional beagle in a comic strip drawn by Charles Schulz

    Similar:

    nosy: offensively curious or inquisitive

    curious about the neighbor's doings

    he flipped through my letters in his nosy way

    prying eyes

    the snoopy neighbor watched us all day

    Synonyms: nosey, prying

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).