sleight nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sleight nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sleight giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sleight.
Từ điển Anh Việt
sleight
/slait/
* danh từ
sự khéo tay, sự nhay tay
trò lộn sòng
mưu mẹo tài tình
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sleight
Similar:
dexterity: adroitness in using the hands
Synonyms: manual dexterity