dexterity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dexterity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dexterity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dexterity.
Từ điển Anh Việt
dexterity
/deks'teriti/
* danh từ
sự khéo tay, sự khéo léo; tài khéo léo
to manage the whole affair with great dexterity: thu xếp toàn bộ công việc rất khéo léo
sự thuận dùng tay phải
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dexterity
adroitness in using the hands
Synonyms: manual dexterity, sleight