slav nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
slav nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slav giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slav.
Từ điển Anh Việt
slav
/slɑ:v/ (Sclav) /sklɑ:v/
* tính từ
(thuộc) chủng tộc Xla-vơ
* danh từ
người Xla-vơ, dân tộc Xla-vơ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
slav
any member of the people of eastern Europe or Asian Russia who speak a Slavonic language
speaking a Slavic language
the Slav population of Georgia
Từ liên quan
- slav
- slave
- slaver
- slavey
- slavic
- slavery
- slavish
- slavism
- slaverer
- slavonic
- slave ant
- slaveless
- slavelike
- slavelock
- slavicist
- slavishly
- slavonian
- slavonise
- slavonize
- slavophil
- slave ship
- slave-born
- slave-ship
- slavocracy
- slavophile
- slavophobe
- slave owner
- slave state
- slave trade
- slave-grown
- slave-maker
- slave-state
- slave-trade
- slaveholder
- slavic race
- slavishness
- slave dealer
- slave driver
- slave market
- slave states
- slave trader
- slave-driver
- slave-holder
- slave-hunter
- slave-trader
- slave-trades
- slaveholding
- slave traffic
- slave-traffic
- slaver driver