slav nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

slav nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slav giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slav.

Từ điển Anh Việt

  • slav

    /slɑ:v/ (Sclav) /sklɑ:v/

    * tính từ

    (thuộc) chủng tộc Xla-vơ

    * danh từ

    người Xla-vơ, dân tộc Xla-vơ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • slav

    any member of the people of eastern Europe or Asian Russia who speak a Slavonic language

    speaking a Slavic language

    the Slav population of Georgia