slaw nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
slaw nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slaw giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slaw.
Từ điển Anh Việt
slaw
/slɔ:/
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) món rau cải thái trộn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
slaw
* kinh tế
món xalat từ bắp cải
Từ điển Anh Anh - Wordnet
slaw
Similar:
coleslaw: basically shredded cabbage