siemens nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
siemens nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm siemens giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của siemens.
Từ điển Anh Việt
siemens
* danh từ
đơn vị đo độ dẫn điện (xi men)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
siemens
* kỹ thuật
đo lường & điều khiển:
S (đơn vị điện dẫn)
điện lạnh:
simen (đơn vị điện dẫn và dẫn nạp)
điện:
ximen (đơn vị đo điện dẫn)
y học:
đơn vị Si về độ dẫn điện
toán & tin:
hãng Siemens
Từ điển Anh Anh - Wordnet
siemens
engineer who was a brother of Ernst Werner von Siemens and who moved to England (1823-1883)
Synonyms: Karl Wilhelm Siemens, Sir Charles William Siemens
German electrical engineer (1816-1892)
Synonyms: Ernst Werner von Siemens
Similar:
mho: a unit of conductance equal to the reciprocal of an ohm
Synonyms: reciprocal ohm, S