siemens nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

siemens nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm siemens giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của siemens.

Từ điển Anh Việt

  • siemens

    * danh từ

    đơn vị đo độ dẫn điện (xi men)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • siemens

    * kỹ thuật

    đo lường & điều khiển:

    S (đơn vị điện dẫn)

    điện lạnh:

    simen (đơn vị điện dẫn và dẫn nạp)

    điện:

    ximen (đơn vị đo điện dẫn)

    y học:

    đơn vị Si về độ dẫn điện

    toán & tin:

    hãng Siemens

Từ điển Anh Anh - Wordnet