mho nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mho nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mho giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mho.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mho
a unit of conductance equal to the reciprocal of an ohm
Synonyms: siemens, reciprocal ohm, S
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).