sce nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sce nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sce giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sce.
Từ điển Anh Việt
sce
* (viết tắt)
Chứng chỉ học tập ở Scốt-len (Scottish Certificate of Education)
Từ liên quan
- sce
- scet
- scena
- scend
- scene
- scent
- scenic
- scenery
- scented
- scepsis
- scepter
- sceptic
- sceptre
- scenario
- scenical
- sceptred
- scelalgia
- scenarios
- scenarist
- scene-man
- scent out
- scent-bag
- scentless
- sceptered
- sceptical
- sceliphron
- sceloglaux
- sceloporus
- scene-dock
- scenically
- scenograph
- scepticism
- scenography
- scent-gland
- scent-organ
- scented tea
- sceptically
- sceptreless
- sceneshifter
- scenic route
- scenographer
- scenographic
- scent-bottle
- scented fern
- scenario step
- scene painter
- scene-painter
- scene-shifter
- scene-stealer
- scenic artist