scene painter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scene painter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scene painter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scene painter.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • scene painter

    a painter of theatrical scenery

    Similar:

    scenic artist: an artist specializing in scenic subjects

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).