scene-shifter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scene-shifter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scene-shifter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scene-shifter.
Từ điển Anh Việt
scene-shifter
/'si:n,ʃiftə/
* danh từ
(sân khấu) người thay cảnh phông