scene-painter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scene-painter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scene-painter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scene-painter.
Từ điển Anh Việt
scene-painter
/'si:n,peintə/ (scene-designer) /'si:ndi,zainə/
designer)
/'si:ndi,zainə/
* danh từ
(sân khấu) hoạ sĩ vẽ cảnh phông