scenically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scenically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scenically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scenically.
Từ điển Anh Việt
scenically
* phó từ
(thuộc) sân khấu; (thuộc) kịch trường
thể hiện một chuyện, ghi lại nột sự kiện (tranh, ảnh)
điệu, màu mè, vờ vĩnh, có vẻ kịch (tình cảm...)
(thuộc) cảnh vật
Từ điển Anh Anh - Wordnet
scenically
with respect to stage scenery
scenically stunning