scenography nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scenography nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scenography giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scenography.
Từ điển Anh Việt
scenography
/si:'nɔgrəfi/
* danh từ
sự vẽ phối cảnh; phép vẽ phối cảnh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
scenography
* kỹ thuật
xây dựng:
phép vẽ phối cảnh