scentless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scentless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scentless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scentless.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
scentless
* kỹ thuật
không mùi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
scentless
lacking the sense of smell
Antonyms: scented
emitting or holding no odor
scentless wisps of straw
a scentless stretch of rocky ground