scenario nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scenario nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scenario giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scenario.

Từ điển Anh Việt

  • scenario

    /si'nɑ:riou/

    * danh từ, số nhiều scenarios

    /si'nɑ:riouz/

    truyện phim, cốt kịch, kịch bản

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • scenario

    * kinh tế

    phương pháp kịch bản

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    diễn tiến

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • scenario

    an outline or synopsis of a play (or, by extension, of a literary work)

    a setting for a work of art or literature

    the scenario is France during the Reign of Terror

    a postulated sequence of possible events

    planners developed several scenarios in case of an attack