sam nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sam nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sam giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sam.

Từ điển Anh Việt

  • sam

    /sæm/

    * danh từ, (từ lóng)

    to stand sam chịu trả tiền (rượu...)

    upon my sam tôi thề

Từ điển Anh Anh - Wordnet