sam nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sam nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sam giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sam.
Từ điển Anh Việt
sam
/sæm/
* danh từ, (từ lóng)
to stand sam chịu trả tiền (rượu...)
upon my sam tôi thề
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sam
Similar:
surface-to-air missile: a guided missile fired from land or shipboard against an airborne target
Từ liên quan
- sam
- same
- sami
- samp
- saman
- samba
- sambo
- samel
- samey
- samia
- sammy
- samoa
- samara
- sambar
- sambre
- sambur
- samekh
- samely
- samiel
- samite
- samlet
- samoan
- samosa
- sampan
- sample
- samson
- samuel
- samaria
- sambuca
- samhita
- samisen
- samnite
- samolus
- samovar
- samoyed
- sampler
- sampson
- samsara
- samurai
- samanala
- samarang
- samarium
- sambucus
- sameness
- samizdat
- samoyede
- sampapps
- samphire
- samplier
- sampling