samlet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

samlet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm samlet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của samlet.

Từ điển Anh Việt

  • samlet

    /'sæmlit/

    * danh từ

    cá hồi con