samsara nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

samsara nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm samsara giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của samsara.

Từ điển Anh Việt

  • samsara

    * danh từ

    (Phật giáo) luân hồi (chu kỳ sinh, tử, tái sinh)

    * danh từ

    (Phật giáo) luân hồi (chu kỳ sinh, tử, tái sinh)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • samsara

    (Hinduism and Buddhism) the endless cycle of birth and suffering and death and rebirth