samizdat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
samizdat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm samizdat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của samizdat.
Từ điển Anh Việt
samizdat
* danh từ
sự xuất bản lậu những sách bị cấm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
samizdat
a system of clandestine printing and distribution of dissident or banned literature
Synonyms: underground press