samara nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

samara nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm samara giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của samara.

Từ điển Anh Việt

  • samara

    /sə'mɑ:rə/

    * danh từ

    (thực vật học) quả cánh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • samara

    a winged often one-seed indehiscent fruit as of the ash or elm or maple

    Synonyms: key fruit, key