samisen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

samisen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm samisen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của samisen.

Từ điển Anh Việt

  • samisen

    /'sæmisən/

    * danh từ

    (âm nhạc) đàn Nhật ba dây

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • samisen

    a Japanese stringed instrument resembling a banjo with a long neck and three strings and a fretted fingerboard and a rectangular soundbox; played with a plectrum

    Synonyms: shamisen